NHỮNG THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN TRONG ÂM NHẠC

Những thuật ngữ âm nhạc

“Âm nhạc và ngôn ngữ gắn bó chặt chẽ với nhau. Cả hai đều xuất phát từ nhu cầu truyền đạt. Trong khi ngôn ngữ bao gồm các từ và lời nói thì âm nhạc là ngôn ngữ của trái tim. Ngôn ngữ âm nhạc ở đây được hiểu theo ý nghĩa ẩn dụ, như là phương tiện diễn đạt thông qua âm thanh hơn là quan hệ cấu trúc giữa âm nhạc và ngôn ngữ hiểu theo ngôn từ kỹ thuật. Âm nhạc được xem như là sự trình bầy âm thanh theo lối ẩn dụ thay vì là một bộ phận kỹ thuật của ngôn ngữ (như: ký hiệu âm nhạc, tổng phổ …)".
Còn đây là một số từ ngữ hay dùng trong trong các bài bình luận âm nhạc, hoặc có thể được nghe khi speaker giới thiệu bản nhạc:

amnhactrinhthuyr.com

0945211555

Cơ sở: Bình Thạnh, Hóc Môn


Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt

Accidenta: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv)

Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô)

Alto clef: Khóa Alto - , dùng cho viola, nằm trên hàng kẻ thứ 3 (nốt C)

Bar Line: Vạch nhịp

Bass clef: Khoá Fa

C clef: Khóa ĐÔ (nếu ở giữa hàng kẻ1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".)

Chord: Hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau.

Chromatic: Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung.

Chromatic Scale: Âm giai gồm có 12 nửa cung.

Classical Music Music: vào thời kỳ 1770-1825

Common: Time Nhịp 4/4

Composer: Nhạc sĩ

Conducting: Điều khiển

Conductor: Ca Trưởng

Cue Note: Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo...

Cut time: Nhịp 2/2

Double bar: Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc.

Down beat: Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thưuờng là nhịp đầu tiên

Duplet: Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà gía trị của nó bằng 3 nốt giống hình (dùng trong nhịp kép)

Dynamics: Cường độ của nốt nhạc

Grace Note: (Nốt Láy) nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách.

Hymm (chorale): Bài hát Thánh ca.

Introduction: Khúc dạo đầu bản nhạc

Key Signature: Bộ khóa của bài hát


Leading Tones: Nốt thứ 7 trong âm giai (scale)

Ledger Lines: Những hàng kẻ phụ

Melody: Một dòng nhạc

Meter: Nhịp

Meter Signature: Số nhịp

Major Chord: Hợp âm trưởng

Minor Chord: Hợp âm thứ

Modulation Sự chuyển hợp âm

Natural: Dấu bình

Orchestra: Dàn nhạc lớn, có string, brass, woodwing và percussion instruments

Ornamentation: Những nốt như dấu luyến, láy,vv...

Percussion Family: Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones

Pitch: Cao độ của âm thanh

Plainsong: Nhạc bình ca (Gregorian songs) nhạc không có nhiều bè, không có trường canh, không có nhạc đệm.

Quarter Note: Nốt đen

Quarter Rest: Dấu nghỉ đen

Refrain: Điệp khúc

Rhythm: Tiết tấu

Scale: Âm giai

Sharp #: Dấu thăng

Slur: Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ

Staff: hàng kẻ nhạc

String Instrument Family Những nhạc khí dùng dây như Guitar, violin, violla, cello, bass

Syncopation: Đảo phách, nhấn trên phách yếu.

Tenore Clef: Khóa Đô nằm ở hàng kẻ thứ 4

Tie: Dấu nối hai nốt cùng cao độ

Time Signature: Số nhịp của bản nhạc

Tone: Một nốt

Tonic: Chủ âm trong âm giai (scale)

Treble: Cho những nốt cao.

Treble clef: Khóa Sol

Triad: một hợp âm gồm 3 nốt chồng lên nhau theo những quãng 3.

Triplet: Liên ba

Unison: Hai nốt giống nhau, cùng cao độ.

Wind instrument family: Những nhạc khí như kèn và sáo

Woodwind family: Những nhạc khí mà original làm bằng gỗ, như sáo (recorders, flutes, clarinets, saxophones, oboes, bassoons)

Những từ ngữ quốc tế thường gặp trong âm nhạc

A piacere (giống như chữ "ad libitum"): diễn tả tự do

A tempo: Trở về nhịp vận cũ

Acelerando, accel: Hát dần dần nhanh hơn

Ad libitum, ad lib: Cho phép người hát dùng tempo (nhịp vận) tùy ý (có hay không có nhạc đệm). Đồng nghĩa với chữ "A piacere"

Adagio: Chậm, chậm hơn andante, nhanh hơn largo

Addolorado: Diễn tả sự buồn sầu

Affrettando: Hát nhanh (hurry) lên

Agilmente: Hát một cách sống động

Agitato: Hát một cách truyền cảm (excitement)

Al Coda: Tới chỗ Coda (đoạn kết bài)

Al Fine: Tới chỗ kết

Al segno: Trở về chỗ dấu hiệu Dal segno (có dạng chữ S)

Al, all’, alla, alle: "tới, trở về" (to), thí dụ: al Fine (tới chỗ kết)

Alla breve Cut time: (nhịp 2/2)
Allargando, allard: Hát chậm dần lại nhưng to dần lên, thường xẩy ra lúc kết bài hát.

Allegretto: Chậm hơn Allegro

Allegro: Hát với nhịp vận nhanh, vui vẻ

Alto: Giọng thấp nhất của bên nữ (đôi lúc có thể dùng bè tenore một (cao) để hát cho bè này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola".

Ancora: Lập lại

Andante: Hát với nhịp vận vừa phải (moderate)

Animato: Hát sống động

Appassionato: Hát một cách say sưa (impassioned)

Arpeggio: Rải
Arpeggio: Đánh đàn theo kiểu rải nốt.
Baritone: Giọng trung bình của bè nam (giữa tenore và basso). Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này.

Bass: Giọng thấp nhất của bè nam.

Baton: Cái đũa nhịp của Ca trưởng

Bis: Lập lại 2 lần (Encore!)

Caesura: Im bặt tiếng (dấu hiệu: //)

Calmo, calmato: Im lặng

Canon: Hai bè đuổi nhau (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước.

Carol Bài hát mừng Chúa Giáng Sinh

Coda: Phần kết của bài hát, thường viết thêm vào để kết.

Col, coll’, colla: Có nghĩa là "với"

Con: Hát "với"

Con brio: Hát với tâm tình (spirit)

Con calore: Hát với sự ân cần, nhiệt tâm (warmth)

Con intensita: Hát với sự mạnh mẽ, kiên cường (intensity)

Con moto: Hát với sự chuyển động (motion)

Con spirito: Hát với tâm hồn

Contra: Tấu, hát một octave bên dưới bình thường

Crecendo: Hát dần dần to lên

Da capo, D.C: Trở về từ đầu

Dal: Có nghĩa là "từ chỗ..."

Dal Seno, D.S: Trở lại từ chỗ có dấu seno (giống chữ S)

Decrescendo: Hát nhỏ, êm dần lại (đồng nghĩa với diminuendo)

Delecato: Một cách khéo léo (delicately)

Diminished: Giảm gần trường độ nốt.

Diminunendo, dim: Hát nhỏ, êm dần

Dolce: Hát một cách ngọt ngào (sweetly)

Dolcissimo: Hát một cách rất ngọt ngào.

Dolosoro: Hát một cách buồn sầu (sadly, mournfully)

Duet: Hai người hát

Encore: Lập lại hay chơi thêm ở cuối bài hát.

Espressivo: Hát một cách truyền cảm (expressively)

Fermata: Ký hiệu viết trên nốt nhạc (giống con mắt) dùng để ngân dài.

Festivo, festoso: Hát một cách vui vẻ (festive, merry)

Finale: Đọan cuối cùng

Fine: Hết

Glissando: vuốt (phím đàn)

Gracia: Vui vẻ

Grave: Chậm, buồn

Interlude: Khúc dạo để chuyển bè, chuyển đoạn

Lacrimoso: Hát một cách buồn sầu, khóc lóc (tearful, mournful)

Lamento: Hát một cách buồn sầu

Langsam: Hát chậm

Largetto: Hát chậm hơn largo

Largo: Hát rất chậm

Legato: Hát một cách êm ái và liên tục

Leggiero: Hát một cách nhẹ nhàng, vui vẻ

Lento: Hát một cách chậm chạp, nhưng nhanh hơn largo và chậm hơn adagio

Liberamento: Hát một cách tự do (freely)

Medesimo: Giống nhau (the same)

Meno: Ít hơn

Meno mosso: ít cử động hơn (less motion)

Metronome: Một dụng cụ để giữ nhịp. Nếu M.M. 60, nghĩa là mỗi hát 60
phách mỗi phút

Mezzo: Khoảng giữa, trung bình

Mezzo Alto: Giọng trung bình của bè nữ.

Mezzo forte, mf: Mạnh vừa

Mezzo piano, mp: Nhẹ vừa

Misterioso: Một cách thần bí (misteriously)

Moderato: Hát với tốc độ trung bình

Morendo: Dần dần hát nhẹ lại (dying away)

Mosso: Nhanh

Octave: hai nốt cùng tên, cách nhau một quãng 8 (hay 12 cái half steps)

Ottava: Một Octava

Ottava alta (8va): 1 octave cao hơn

Ottave bassa (8va, 8vb): 1 Octave thấp hơn

Pacato: Im lặng (calm, quiet)

Pausa: Nghỉ (a rest)


Petite: Nhỏ

Peu a Peu: Từng ít một

Pianissimo, pp: Rất êm


Pianississimo, ppp: Êm vô cùng

Piano, p: Êm

Piu: Nhiều hơn (more)


Poco: Một ít

Poco ced., Cedere: Chậm hơn một ít

poco piu mosso: Chuyển động nhiều hơn một chút


Poi: sau đó (then)

Postlude: Bài dạo sau lễ

Prelude: Bài dạo đầu lễ

Prelude: Nhạc dạo (chơi trước)

Prestissimo: Rất, rất nhanh

Presto: Rất nhanh

Quasi: Hầu hết (almost)

Rallentando, rall: Chậm dần lại, như chữ Ritardando

Rapide: Nhanh

Rinforzando: Dấu nhấn

Ritardando, rit: Chậm lại dần

Ritenuto: Giảng tốc độ ngay

Rubato: Nhịp lơi

Sanft: Nhẹ nhàng (soft, gentle)

Sans: Không có (without)

Segno: Dấu hồi đoạn (như chữ S)

Semplice: Đơn giản (simple)

Sempre: Luôn luôn, thí dụ: Sempre staccato

Senza: Không có (without)

Sereno: Bình thản (peaceful)

Sforzando, sfz, sf: Nhấn buông, nhấn mạnh trên nốt một cách bất ưng

Simile: Giống nhau

Sinistra: Trai trái (left hand)

Sino: Mãi tới khi (until)

Smorzando: Tắt lịm dần (fading away)

Soave: Ngọt ngào (sweet, mild)

Sognando: Một cách mơ màng (dreamily)

Solo: Hát một mình

Soprano: Giọng cao nhất của bè nữ.

Sostenuto: Kéo dài nốt

Spiccato: Hát tách rời (khác với legato)

Stesso: Giống nhau (same)

Subito: Một cách thình lình (suddenly)

Sur: Trên (on, over)

Svelto: Nhanh (quick, light)

Tanto: Nhiều

Tempo: Nhịp vận

Tempo primo: Trở về nhịp vận đầu

Teneramente: Nhẹ nhàng (tenderly)

Tenore: Giọng cao nhất của bè nam.

Tenuto, ten: Giữ nốt lâu hơn bình thường (nhưng không lâu bằng fermata)

Tosto: Nhanh (quick)

Tranquillo: Im lặng

Tre: 3

Trills Rung: (hát thay đổi từ nốt chính lên một hay nửa cung một cách liên
tục)

Troppo: Qúa nhiều

Tutti: Tất cả (all)

Un Peu: Một ít (a little)

Un poco: Một ít (a little)

Una corda soft pedal

Vibrato: Rung

Vivace: Hát một cách hoạt bát, linh động

Volti subito: Giở trang thật nhanh

Vrescendo: Hát lớn dần lên